Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
congrès
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • hội nghị, đại hội
    • Congrès diplomatique
      hội nghị ngoại giao
    • Congrès scientifique
      hội nghị khoa học
  • quốc hội (Mỹ)
    • parti du Congrès
      đảng Quốc đại (ấn Độ)
Related search result for "congrès"
Comments and discussion on the word "congrès"