Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
conglomerate
/kən'glɔmərit/
Jump to user comments
danh từ
  • khối kết
  • (địa lý,địa chất) cuội kết
tính từ
  • kết thành khối tròn, kết khối
động từ
  • kết khối, kết hợp
Comments and discussion on the word "conglomerate"