Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cone pepper
Jump to user comments
Noun
  • cây tiêu hình nón có quả màu tím, vàng hoặc đỏ, đôi khi được dùng làm vật trang trí.
Related search result for "cone pepper"
Comments and discussion on the word "cone pepper"