Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
conditionnement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự gia công cho hợp cách, sự hợp cách hóa (mặt hàng buôn bán)
  • sự đóng gói (hàng hóa)
  • sự điều hòa (không khí)
Comments and discussion on the word "conditionnement"