Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
conditional sale
Jump to user comments
Noun
  • mua bán có điều kiện.
  • tiền lãi bảo đảm được giữu bởi người bán được trả bằng thẻ tín dụng.
Related search result for "conditional sale"
Comments and discussion on the word "conditional sale"