Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
condamné
Jump to user comments
tính từ
  • bị kết án
  • không chữa được nữa, khó thoát chết (người bệnh)
  • bị bít lại
    • Passage condamné
      lối đi bị bít lại
danh từ
  • người bị kết án
Related search result for "condamné"
Comments and discussion on the word "condamné"