Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
condamné
Jump to user comments
tính từ
bị kết án
không chữa được nữa, khó thoát chết (người bệnh)
bị bít lại
Passage condamné
lối đi bị bít lại
danh từ
người bị kết án
Related search result for
"condamné"
Words contain
"condamné"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
có án
trảm
pháp trường
trảm quyết
can án
tử tù
bị án
vạc dầu
vạc dầu
bạo hành
more...
Comments and discussion on the word
"condamné"