Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
concrete jungle
Jump to user comments
Noun
  • một khu vực trong thành phố với những tòa nhà hiện đại được xem như rất nguy hiểm và không thoải mái.
Related search result for "concrete jungle"
Comments and discussion on the word "concrete jungle"