Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
concrete jungle
Jump to user comments
Noun
một khu vực trong thành phố với những tòa nhà hiện đại được xem như rất nguy hiểm và không thoải mái.
Related search result for
"concrete jungle"
Words contain
"concrete jungle"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
phạng
đại ngàn
gà rừng
dao rựa
khẩn
rừng
bí hiểm
bảy
chỉ đạo
cụ thể
more...
Comments and discussion on the word
"concrete jungle"