Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
concombre
Jump to user comments
{{quả dưa chuột (dưa leo)}}
danh từ giống đực
  • dưa chuột (cây, quả)
    • concombre de mer
      (động vật học) hải sâm
Related search result for "concombre"
Comments and discussion on the word "concombre"