Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
conchiferous
/kɔɳ'kifərəs/
Jump to user comments
tính từ
  • (động vật học) có vỏ (ốc, sò...)
  • (địa lý,địa chất) có vỏ ốc, sò
Comments and discussion on the word "conchiferous"