Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
concert pitch
Jump to user comments
Noun
  • tiêu chuẩn điều chỉnh dụng cụ âm nhạc bằng giọng điệu.thường phân thành 440 Hz với A ở trên và C ở giữa.
Related words
Related search result for "concert pitch"
Comments and discussion on the word "concert pitch"