Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for concave shape in Vietnamese - English dictionary
giáo hoá
gương lõm
lồi
khuôn
khuôn khổ
bà mụ
hình dạng
thành hình
uốn nắn
méo
dạng
diềm
bát giác
dáng
bán nguyệt
ấm no
khum
hình
măng cụt
xoài
vú sữa
Thời Đại Hùng Vương
quần áo