Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
con điếm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Người đàn bà làm nghề mại dâm: Xã hội cần cải tạo những con điếm để họ trở thành những người lương thiện.
Comments and discussion on the word "con điếm"