Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
computer store
Jump to user comments
Noun
  • quầy hàng máy tính (phân phối máy tính tới các cửa hàng kinh doanh nhỏ hoặc người tiêu dùng).
Related search result for "computer store"
Comments and discussion on the word "computer store"