Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
computer peripheral
Jump to user comments
Noun
  • thiết bị ngoại vi (thiết bị điện tử được kết nối bởi dây cáp tới CPU của máy tính.)
Related words
Related search result for "computer peripheral"
Comments and discussion on the word "computer peripheral"