Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
computer architecture
Jump to user comments
Noun
  • cấu trúc máy tính
    • the architecture of a computer's system software
      Cấu trúc của hệ thống phần mềm của máy tính.
  • nghệ thuật lắp ráp các phần logic thành một thiết bị máy tính.
Related search result for "computer architecture"
Comments and discussion on the word "computer architecture"