French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- gộp vào, tính gộp vào
- Comprendre toutes les taxes dans le prix
tính gộp tất cả các thứ thuế vào giá hàng
- comprendre la plaisanterie+ biết đùa, không giận vì đùa
- comprendre les choses
thấu đáo sự việc (dễ tha thứ)