Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
comprendre
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bao gồm, gồm có
  • gộp vào, tính gộp vào
    • Comprendre toutes les taxes dans le prix
      tính gộp tất cả các thứ thuế vào giá hàng
  • hiểu, lĩnh hội
  • thấu tình
  • comprendre la plaisanterie+ biết đùa, không giận vì đùa
    • comprendre les choses
      thấu đáo sự việc (dễ tha thứ)
    • compris?
      hiểu chưa?
    • non compris
      không kể
    • y compris
      kể cả
Related search result for "comprendre"
Comments and discussion on the word "comprendre"