Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
compound
Jump to user comments
tính từ (không đổi)
  • (kỹ thuật) phức hợp
    • Machine compound
      máy phức hợp
danh từ giống cái
  • (kỹ thuật) máy phức hợp
Comments and discussion on the word "compound"