Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
complementation
Jump to user comments
Noun
  • mối quan hệ ngữ pháp của một từ hoặc cụm từ với vị ngữ.
  • thành phận phụ, thành phần bổ sung.
Comments and discussion on the word "complementation"