Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
complementary color
Jump to user comments
Noun
  • màu bổ sung (hai màu khi trộn lại với nhau thành màu trắng hoặc màu xám.
    • yellow and blue are complementaries
      màu vàng hoặc màu xanh là màu bổ sung.
Comments and discussion on the word "complementary color"