Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
commonwealth of puerto rico
Jump to user comments
Noun
  • Khối thịnh vượng chung Puerto Rico (là một lãnh thổ phụ thuộc Hoa Kỳ có quan hệ khối thịnh vượng chung).
Comments and discussion on the word "commonwealth of puerto rico"