Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
common polypody
Jump to user comments
Noun
  • (thực vật học) giống dương xỉ ổ tròn miền BẮc Mỹ, Châu Âu, Châu Phi và đông Châu Á.
Related search result for "common polypody"
Comments and discussion on the word "common polypody"