Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
common measure
Jump to user comments
Noun
  • ước số chung.
  • (thơ ca) nhịp thơ iambơ của khúc balat.
  • khoảng thời gian của 4 nhịp được đành dấu bằng gạch nhạc.
Related search result for "common measure"
Comments and discussion on the word "common measure"