Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
common louse
Jump to user comments
Noun
  • loài chấy hoặc rận sống ở trên cơ thể hoặc trên đầu.
Related search result for "common louse"
Comments and discussion on the word "common louse"