Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
common front
Jump to user comments
Noun
  • sự chuyển dịch mà một vài cá nhân hoặc nhóm có các sở thích khác nhau cùng tập hợp lại.
    • the unions presented a common front at the bargaining table
      các khối liên minh thể hiện sự hợp nhất tại bàn đàm phán.
Related search result for "common front"
Comments and discussion on the word "common front"