Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
common front
Jump to user comments
Noun
sự chuyển dịch mà một vài cá nhân hoặc nhóm có các sở thích khác nhau cùng tập hợp lại.
the unions presented a common front at the bargaining table
các khối liên minh thể hiện sự hợp nhất tại bàn đàm phán.
Related search result for
"common front"
Words contain
"common front"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
mặt trận
phía trước
mặt tiền
đón đầu
chống chọi
chiến tuyến
khoanh tay
chung
lẽ thường tình
bội chung
more...
Comments and discussion on the word
"common front"