Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
commercial enterprise
Jump to user comments
Noun
hoạt động cung cấp hàng hóa và dịch vụ bao gồm các lĩnh vực về tài chính, thương mại, công nghiệp.
computers are now widely used in business
hiện nay máy vi tính được sử dụng rộng rãi trong kinh doanh.
tổ chức thương mại.
Related words
Synonyms:
business enterprise
business
Related search result for
"commercial enterprise"
Words contain
"commercial enterprise"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
xí nghiệp
giao kèo
thương vụ
cải tiến
dịch vụ
hãng
thương mại
buôn bán
Comments and discussion on the word
"commercial enterprise"