Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for commencement in Vietnamese - French dictionary
bước đầu
lập đông
từ đầu
khai thủy
vô thủy chung
gót đầu
góc ngọn
khởi thuỷ
khai đoan
thu sơ
đầu hôm
lập thu
lập xuân
khởi nguyên
ra giêng
lập hạ
khi đầu
ban sơ
đầu
ra
ban đầu
tương ứng
ngưỡng cửa
chí