Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
comfort food
Jump to user comments
Noun
thức ăn được chuẩn bị đơn giản nhưng đem lại sự hạnh phúc, loại thức ăn điển hình với lượng đường và lượng hyđat-cacbon cao gợi nhớ đến thời niên thiếu với những bữa ăn tại gia đình.
Related search result for
"comfort food"
Words contain
"comfort food"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
an ủi
bớt miệng
giải khuây
la liếm
vỗ về
chút
lạc thú
khảnh
chắc dạ
nhếu nháo
more...
Comments and discussion on the word
"comfort food"