Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
combinatory
Jump to user comments
Adjective
  • có thể hoặc có khuynh hướng kết hợp, liên kết lại
  • liên quan tới các tổ hợp (toán học), tập đoàn, nghiệp đoàn
  • có đặc điểm của sự hóa hợp, kết hợp; liên quan tới, hay xảy ra do sự hóa hợp, phối hợp, kết hợp
Comments and discussion on the word "combinatory"