Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
colour-wash
/'kʌlə'wɔʃ/
Jump to user comments
danh từ
  • thuốc màu, sơn màu (để sơn tường...)
ngoại động từ
  • sơn (tường...) bằng thuốc (sơn) màu
Related search result for "colour-wash"
Comments and discussion on the word "colour-wash"