Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
colour-blindness
/'kʌlə,blaindnis/
Jump to user comments
danh từ
  • (y học) chứng mù mắt
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (nghĩa bóng) sự không phân biệt chủng tộc
Related search result for "colour-blindness"
Comments and discussion on the word "colour-blindness"