Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
coloradillo
Jump to user comments
Noun
  • cây bụi lớn, có hoa màu cam hoặc màu đỏ, sống ở Florida và phía Tây Ấn Độ tới Mexico và Brazil.
Comments and discussion on the word "coloradillo"