Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
collar-work
/'kɔləwə:k/
Jump to user comments
danh từ
  • công việc nặng nhọc (đòi hỏi nhiều cố gắng như kéo xe nặng lên dốc)
Related search result for "collar-work"
Comments and discussion on the word "collar-work"