Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cold-eyed
Jump to user comments
Adjective
  • không xúc động, không động lòng, không bị tình cảm chi phối, không thiên vị, vô tư
Related search result for "cold-eyed"
Comments and discussion on the word "cold-eyed"