Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for cold medicine in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
nguội lạnh
lạnh lẽo
biệt dược
cảm mạo
hoàn tán
lãnh đạm
rét
nguội
lạnh
cóng
hoả
phải gió
giả hiệu
căm căm
bơ
chặp
cảm
lục vị
nội khoa
dược liệu
y khoa
đông y
nguội ngắt
nữ bác sĩ
ho gió
phục thuốc
dược
y học
khoa
đánh bò cạp
cảm phong
gió heo may
giáo mác
phong hàn
lạnh lùng
giá buốt
rét cóng
rét nàng Bân
đại hàn
rét mướt
đánh gió
rét ngọt
hàn
ngộ cảm
rét buốt
kẻo
buôn buốt
thuốc
gió máy
cắt ruột
rùng mình
nhấm nhẳng
cắt thuốc
đành
quây quẩy
nguội điện
kem
liều
hoà
chèo queo
nằm co
nhảy mũi
chườm
đầu gió
cật
chích
phong phanh
chớm
chén
ngạt mũi
co quắp
buốt
đơn thuốc
chữa
giần giật
chiêu
bột
khịt
cảm giác
chịu
First
< Previous
1
2
Next >
Last