Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
coitus interruptus
Jump to user comments
Noun
  • biện pháp phá vỡ sự liên tục của giao hợp (giao hợp nửa chừng)- một biện pháp tránh thai.
Related words
Comments and discussion on the word "coitus interruptus"