Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cognitive operation
Jump to user comments
Noun
  • (tâm lý học) xử lý nhận thức - việc thực hiện các hoạt động nhận thức hỗn hợp làm ảnh hưởng đến nội dung tinh thần.
Related search result for "cognitive operation"
Comments and discussion on the word "cognitive operation"