Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
coelostat
Jump to user comments
Noun
  • thiết bị quang học dùng để theo dõi đường đi của một vật thể và phản chiếu vào kính thiên văn, có 1 gương bất động và gương chuyển dịch.
Comments and discussion on the word "coelostat"