Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cocktail table
Jump to user comments
Noun
  • bàn cốc tai hay bàn cà phê (có tạp chí để đọc và được phục vụ cốc tai hoặc cà phê).
Related search result for "cocktail table"
Comments and discussion on the word "cocktail table"