Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cocked hat
/'kɔkt'hæt/
Jump to user comments
danh từ
  • mũ ba góc không vành
IDIOMS
  • to knock into cocked_hat
    • bóp méo, làm cho méo mó
    • đánh cho nhừ tử, đánh cho không nhận ra được nữa
    • phá tan, làm cho không thực hiện được (kế hoạch...)
Comments and discussion on the word "cocked hat"