Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
coccygeal nerve
Jump to user comments
Noun
  • dây thần kinh cụt (phần nằm thấp nhất của dây thần kinh tủy sống)
Related search result for "coccygeal nerve"
Comments and discussion on the word "coccygeal nerve"