Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
co-operate
/kou'ɔpəreit/
Jump to user comments
nội động từ
  • hợp tác, cộng tác, chung sức
  • hợp lại, góp lại, góp phần, đưa đến kết quả (vật, sự việc)
Related search result for "co-operate"
Comments and discussion on the word "co-operate"