Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for co in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ôn con
đôi co
bà con
bé con
cá con
cò con
cỏn con
co
co bóp
co giãn
co giật
co kéo
co quắp
co rút
co ro
co vòi
coi
coi bộ
coi chừng
coi nhẹ
coi rẻ
coi sóc
coi thường
con
con ở
con đỏ
con đỡ đầu
con đen
con điếm
con bé
con bạc
con bệnh
con bịnh
con buôn
con cà con kê
con cái
con cón
con cờ
con cháu
con chạch
con chiên
con con
con em
con gái
con giai
con hoang
con lắc
con ma
con mẹ
con mọn
con một
con nít
con nợ
con người
con ngươi
con nhà
con nước
con rối
con rơi
con số
con so
con tính
con tạo
con thú
con tin
con trai
con vụ
cong
cong đuôi
cong cóc
cong cớn
cong queo
coyote brush
dâu con
dầu con hổ
dằng co
dễ coi
decor
giằng co
kéo co
First
< Previous
1
2
Next >
Last