Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
closely-held
Jump to user comments
Adjective
  • được sở hữu bởi một số ít cổ đông
    • a closely-held corporation
      một công ty nhỏ (tiểu thương)
Related search result for "closely-held"
Comments and discussion on the word "closely-held"