Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Cline
Jump to user comments
Noun
  • tên nhà di truyền học người Mỹ sinh năm 1934, người đã thành công trong việc chuyển đổi chức năng gen ở loài chuột.
Related words
Related search result for "Cline"
Comments and discussion on the word "Cline"