Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
clifford trust
Jump to user comments
Noun
  • (chứng khoán)uỷ thác của người bảo trợ hay uỷ thác thụ động, nghĩa là không được tự do quyết định thực hiện.
Related words
Related search result for "clifford trust"
Comments and discussion on the word "clifford trust"