Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cliffhanger
Jump to user comments
Noun
  • (từ lóng) câu chuyện hấp dẫn được kể từng phần trên một đài phát thanh
  • một cuộc thi mà kết quả khó đoán đến tận hồi kết.
Comments and discussion on the word "cliffhanger"