Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
dặng hắng
giằng xé
khé cổ
rành mạch
báo yên
sạch
cấu xé
hiển hiện
nhặt nhạnh
phân minh
rành rọt
khai thông
giải đáp
rõ
khu biệt
thông
chủ định
rẽ ràng
nghiêm minh
bày tỏ
quang
sáng tỏ
chua
họng
hóc
quẩn quanh
trần tình
phát rẫy
rẽ ròi
anh quân
khúc chiết
minh bạch
hiển minh
giải oan
gỡ mìn
quang đãng
thoát nợ
anh minh
ngã lẽ
trắng
rõ ràng
vỡ
rõ rệt
trần trụi
quên béng
thu dọn
giảng nghĩa
dọn bàn
gỡ nợ
băng tâm
stick
giảng giải
hiểu dụ
tách bạch
chướng ngại
ngô khoai
hắc bạch
sáng suốt
cút
bĩ
more...