Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cleanup position
Jump to user comments
Noun
  • (môn bóng chày)vị trí thứ tư trong đội bóng, thường được giao cho vận động viên giỏi nhất.
Related words
Related search result for "cleanup position"
Comments and discussion on the word "cleanup position"