Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
clausewitz
Jump to user comments
Noun
  • nhà lý luận quân sự người Phổ, người đề xuất thuyết chiến tranh cục bộ và chiến tranh như một nghệ thuật mở rộng ngoại giao.
Related words
Comments and discussion on the word "clausewitz"