Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
claude bernard
Jump to user comments
Noun
  • tên nhà sinh lý học người Pháp, người khám phá chức vụ tạo đường glycogen của gan . Nghiên cứu các diếu tố (enzyme) trong dịch tiêu hóa, gan, thần kinh hệ, máu và chức năng của nó trong sự hô hấp..
Related words
Comments and discussion on the word "claude bernard"